Shopping Cart

Thành Tiền 0đ
Tổng Tiền 0đ

Bảng giá thiết bị âm thanh TOA năm 2024

16/05/2024
Tin tức

Nhà Việt gửi đến quý khách bảng giá thiết bị âm thanh TOA năm 2024 mới nhất quý khách tham kham khảo. 

1. Bảng giá tăng âm truyền thanh toa3. bảng giá loa hộp, loa cột toa

STT

Model

Mô tả thiết bị

Đơn giá (VNĐ)

Đơn vị tính

Bảo hành

1

BS-633A

Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-633A

457.000

Chiếc

12 Tháng

2

BS-633AT

Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-633AT

608.000

Chiếc

12 Tháng

3

BS-678

Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678

877.000

Chiếc

12 Tháng

4

BS-678B

Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678B

877.000

Chiếc

12 Tháng

5

BS-634

Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-634

1.077.000

Chiếc

12 Tháng

6

BS-678T

Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678T

1.098.000

Chiếc

12 Tháng

7

BS-678BT

Loa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-678BT

1.161.000

Chiếc

12 Tháng

8

BS-634T

Loa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-634T

1.490.000

Chiếc

12 Tháng

9

BS-1034

Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034

1.616.000

Chiếc

12 Tháng

10

TZ-206W

Loa cột 20W: TOA TZ-206W

1.678.000

Chiếc

12 Tháng

11

TZ-206B

Loa cột 20W: TOA TZ-206B

1.678.000

Chiếc

12 Tháng

12

Q-BS-1030BL

Loa hộp màu đen trở kháng thấp 30W: TOA Q-BS-1030BL

1.694.000

Chiếc

12 Tháng

13

BS-1030W

Loa hộp màu trắng 30W: TOA BS-1030W

1.821.000

Chiếc

12 Tháng

14

BS-1030B

Loa hộp màu đen 30W: TOA BS-1030B

1.859.000

Chiếc

12 Tháng

15

BS-1034S

Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034S

1.870.000

Chiếc

12 Tháng

16

TZ-105

Loa cột vỏ kim loại 10W: TOA TZ-105

2.194.000

Chiếc

12 Tháng

17

BS-1110W

Loa cột toàn dải 10W: TOA BS-1110W

2.362.000

Chiếc

12 Tháng

18

F-1000B

Loa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000B

2.480.000

Chiếc

12 Tháng

19

F-1000W

Loa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000W

2.480.000

Chiếc

12 Tháng

20

TZ-406B

Loa cột 40W: TOA TZ-406B

2.711.000

Chiếc

12 Tháng

21

TZ-406W

Loa cột 40W: TOA TZ-406W

2.711.000

Chiếc

12 Tháng

22

GS-302

Loa sân vườn 30W:TOA GS-302

3.023.000

Chiếc

12 Tháng

23

BS-1120W

Loa cột toàn dải 20W: TOA BS-1120W

3.054.000

Chiếc

12 Tháng

24

TZ-205

Loa cột vỏ kim loại 20W: TOA TZ-205

3.121.000

Chiếc

12 Tháng

25

TZ-606W

Loa cột 60W: TOA TZ-606W

4.501.000

Chiếc

12 Tháng

26

TZ-606B

Loa cột 60W: TOA TZ-606B

4.501.000

Chiếc

12 Tháng

 

2. Bảng giá thiết bị âm thanh toa loa phóng thanh, loa nén toa

STT

Model

Mô tả thiết bị

Đơn giá (VNĐ)

Đơn vị tính

Bảo hành

1

DG-30DB

Màng loa nén: TOA DG-30DB

179.000

Chiếc

12 Tháng

2

10C-A

Màng loa nén cho loa TOA SC-630, SC-630M: TOA DG 10C-A

226.000

Chiếc

12 Tháng

3

60B-A

Màng loa nén cho loa TOA SC-610, SC-610M, SC-615, SC-615M: TOA DG 60B-A

230.000

Chiếc

12 Tháng

4

TU-632

Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-632

669.000

Chiếc

12 Tháng

5

TU-652

Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-652

773.000

Chiếc

12 Tháng

6

TU-631

Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-631

773.000

Chiếc

12 Tháng

7

TU-651

Củ loa 50W không biến áp: TOA TU651

886.000

Chiếc

12 Tháng

8

SC-610

Loa nén 10W không biến áp: TOA SC-610

906.000

Chiếc

12 Tháng

9

TU-632M

Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-632M

910.000

Chiếc

12 Tháng

10

TU-631M

Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-631M

982.000

Chiếc

12 Tháng

11

SC-632

Loa nén truyền thanh 30W không biến áp: TOA SC-632

1.012.000

Chiếc

12 Tháng

12

TU-652M

Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-652M

1.104.000

Chiếc

12 Tháng

13

SC-610M

Loa nén 10W trở kháng cao: TOA SC-610M

1.178.000

Chiếc

12 Tháng

14

SC-615

Loa nén 15W không biến áp: TOA SC-615

1.180.000

Chiếc

12 Tháng

15

TU-651M

Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-651M

1.212.000

Chiếc

12 Tháng

16

CS-64

Loa nén dải rộng 6W: TOA CS-64

1.257.000

Chiếc

12 Tháng

17

TH-652

Vành loa nén: TOA TH-652

1.306.000

Chiếc

12 Tháng

18

SC-630

Loa nén 30W không biến áp: TOA SC-630

1.363.000

Chiếc

12 Tháng

19

PJ-100W

Loa phóng thanh 10W: TOA PJ-100W

1.392.000

Chiếc

12 Tháng

20

SC-615M

Loa nén 15W trở kháng cao: TOA SC-615M

1.396.000

Chiếc

12 Tháng

21

SC-630M

Loa nén 30W trở kháng cao: TOA SC-630M

1.559.000

Chiếc

12 Tháng

22

PJ-200W

Loa phóng thanh 20W: TOA PJ-200W

1.723.000

Chiếc

12 Tháng

23

TU-660

Củ loa 60W không biến áp: TOA TU-660

1.776.000

Chiếc

12 Tháng

24

CS-154

Loa nén dải rộng 15W: TOA CS-154

2.033.000

Chiếc

12 Tháng

25

TH-650

Vành loa nén: TOA TH-650

2.051.000

Chiếc

12 Tháng

26

TC-615

Loa nén 15W không biến áp: TOA TC-615

2.196.000

Chiếc

12 Tháng

27

CS-304

Loa nén dải rộng 30W: TOA CS-304

2.302.000

Chiếc

12 Tháng

28

TC-615M

Loa nén 15W trở kháng cao: TOA TC-615M

2.351.000

Chiếc

12 Tháng

29

TH-660

Vành loa nén: TOA TH-660

2.401.000

Chiếc

12 Tháng

30

F-2322C

Loa gắn trần tán rộng 30W: TOA F-2322C

2.527.000

Chiếc

12 Tháng

31

TU-660M

Củ loa 60W có biến áp: TOA TU-660M

2.541.000

Chiếc

12 Tháng

32

SC-651

Loa nén 50W không biến áp: TOA SC-651

2.633.000

Chiếc

12 Tháng

33

TC-631

Loa nén 30W không biến áp: TOA TC-631

2.658.000

Chiếc

12 Tháng

34

TC-631M

Loa nén 30W trở kháng cao: TOA TC-631M

2.899.000

Chiếc

12 Tháng

35

TC-651M

Loa nén 50W trở kháng cao: TOA TC-651M

3.336.000

Chiếc

12 Tháng

3. Bảng giá thiết bị âm thanh TOA cầm tay liền công suất, loa di động

STT

Model

Mô tả thiết bị

Đơn giá (VNĐ)

Đơn vị tính

Bảo hành

1

ER-520

Megaphone cầm tay 10W: TOA ER-520

1.472.000

Chiếc

12 Tháng

2

ER-520W

Megaphone cầm tay 10W còi hú: TOA ER-520W

1.688.000

Chiếc

12 Tháng

3

ER-1215

Megaphone cầm tay 15W: TOA ER-1215

1.804.000

Chiếc

12 Tháng

4

ER-520S

Megaphone cầm tay 10W có còi: TOA ER-520S

1.810.000

Chiếc

12 Tháng

5

ER-1215s

Megaphone cầm tay 15W còi hú: TOA ER-1215s

1.839.000

Chiếc

12 Tháng

6

ER-2215

Megaphone Đeo vai 15W: TOA ER-2215

1.960.000

Chiếc

12 Tháng

7

ER-2215W

Megaphone Đeo vai với còi hú 15W: TOA ER-2215W

2.068.000

Chiếc

12 Tháng

8

ER-3215

Megaphone đeo vai 15W: TOA ER-3215

2.276.000

Chiếc

12 Tháng

9

ER-1203

Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1203 (Tối đa 10W)

2.788.000

Chiếc

12 Tháng

10

ER-1206

Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1206 (Tối đa 10W)

2.964.000

Chiếc

12 Tháng

11

ER-1206W

Megaphone cầm tay chống nước, còi hú: TOA ER-1206 W (Tối đa 10W)

3.360.000

Chiếc

12 Tháng

12

ER-1206S

Megaphone cầm tay chống nước, còi báo động: TOA ER-1206S (Tối đa 10W)

3.487.000

Chiếc

12 Tháng

13

ER-604W

Megaphone đeo vai: TOA ER-604W

3.940.000

Chiếc

12 Tháng

14

ER-2230W

Megaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2230W

5.902.000

Chiếc

12 Tháng

15

ER-1000A-BK

Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-BK

7.778.000

Chiếc

12 Tháng

16

ER-1000A-WH

Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-WH

7.778.000

Chiếc

12 Tháng

17

ER-1000A-YL

Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-YL

7.778.000

Chiếc

12 Tháng

18

ER-2930W

Megaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2930W

7.960.000

Chiếc

12 Tháng

4. Bảng giá thiết bị âm thanh TOA micro có dây toa: micro thông báo, micro hội trường

STT

Model

Mô tả thiết bị

Đơn giá (VNĐ)

Đơn vị tính

Bảo hành

1

PM-222

Micro thông báo: TOA PM-222

712.000

Chiếc

12 Tháng

2

DM-270

Micro đơn hướng: TOA DM-270

830.000

Chiếc

12 Tháng

3

PM-222D

Micro thông báo,có chân điều khiển: TOA PM-222D

994.000

Chiếc

12 Tháng

4

DM-320

Micro đơn hướng: TOA DM-320

1.049.000

Chiếc

12 Tháng

5

DM-1100

Micro cầm tay đơn hướng: TOA DM-1100

1.082.000

Chiếc

12 Tháng

6

DM-420

Micro đơn hướng: TOA DM-420

1.137.000

Chiếc

12 Tháng

7

PM-660

Micro thông báo: TOA PM-660

1.316.000

Chiếc

12 Tháng

8

PM-660U

Micro thông báo: TOA PM-660U

1.539.000

Chiếc

12 Tháng

9

PM-660D

Micro thông báo: TOA PM-660D

1.561.000

Chiếc

12 Tháng

10

PM-120

Micro thông báo đơn hướng: TOA PM-120

1.600.000

Chiếc

12 Tháng

11

DM-1200

Micro đơn hướng: TOA DM-1200

2.031.000

Chiếc

12 Tháng

12

DM-520

Micro đơn hướng: TOA DM-520

2.207.000

Chiếc

12 Tháng

13

DM-1200D

Micro đơn hướng: TOA DM-1200D

2.476.000

Chiếc

12 Tháng

14

DM-1300

Micro đơn hướng: TOA DM-1300

3.560.000

Chiếc

12 Tháng

15

EC-380-AS

Micro thông báo có chuông: TOA EC-380-AS

4.595.000

Chiếc

12 Tháng

16

DM-1500

Micro đơn hướng: TOA DM-1500

8.930.000

Chiếc

12 Tháng

5. Bảng giá thiết bị âm thanh TOA micro không dây toa: micro hội trường, micro giảng dạy, training

STT

Model

Mô tả thiết bị

Đơn giá (VNĐ)

Đơn vị tính

Bảo hành

1

WB-2000-2

PIN sạc Ni-MH: TOA WB-2000-2

1.075.000

Chiếc

12 Tháng

2

YP-E401

Tai nghe bộ thu không dây: TOA YP-E401

1.116.000

Chiếc

12 Tháng

3

YP-M101

Micro cài áo: TOA YP-M101

1.118.000

Chiếc

12 Tháng

4

YP-M5310

Micro cài áo đa hướng: TOA YP-M5310

1.124.000

Chiếc

12 Tháng

5

AD-5000-2

Bộ nguồn bộ sạc PIN: TOA AD-5000-2

1.353.000

Chiếc

12 Tháng

6

AD-5000-6

Bộ nguồn bộ sạc PIN: TOA AD-5000-6

1.436.000

Chiếc

12 Tháng

7

WH-4000H

Micro choàng đầu: TOA WH-4000H

1.474.000

Chiếc

12 Tháng

8

YP-E5000

Tai nghe bộ thu không dây: TOA YP-E5000

1.621.000

Chiếc

12 Tháng

9

WH-4000A

Micro Choàng Đầu: TOA WH-4000A

1.678.000

Chiếc

12 Tháng

10

EM-380-AS

Micro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-380-AS

2.074.000

Chiếc

12 Tháng

11

YP-M5300

Micro Cài Áo Đơn Hướng: TOA YP-M5300

2.243.000

Chiếc

12 Tháng

12

EM-381-AS

Micro cổ ngỗng độ nhạy cao cần dài: TOA EM-381-AS

2.500.000

Chiếc

12 Tháng

13

YW-4500

Ăng ten không dây UHF: TOA YW-4500

2.729.000

Chiếc

12 Tháng

14

ST-800

Chân đế micro: TOA ST-800

3.152.000

Chiếc

12 Tháng

15

EM-410

Micro cài áo độ nhạy cao: TOA EM-410

3.152.000

Chiếc

12 Tháng

16

YP-M201

Micro nói gần: TOA YP-M201

3.229.000

Chiếc

12 Tháng

17

YP-M301

Micro đeo tai: TOA YP-M301

3.705.000

Chiếc

12 Tháng

18

WTU-4800

Mô-đun thu không dây UHF: TOA WTU-4800

4.179.000

Chiếc

12 Tháng

19

WT-4820

Bộ thu không dây 2 kênh: TOA WT-4820

4.242.000

Chiếc

12 Tháng

20

WM-5325

Bộ phát không dây UHF: TOA WM-5325

4.848.000

Chiếc

12 Tháng

21

WM-5225

Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-5225

5.377.000

Chiếc

12 Tháng

22

EM-600

Micro gắn chìm độ nhạy cao: TOA EM-600

5.553.000

Chiếc

12 Tháng

23

WT-5810

Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5810

5.586.000

Chiếc

12 Tháng

24

EM-800

Micro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-800

5.759.000

Chiếc

12 Tháng

25

WM-5265

Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-5265

6.241.000

Chiếc

12 Tháng

26

WT-5100

Bộ thu không dây di động: TOA WT-5100

6.668.000

Chiếc

12 Tháng

27

WT-2100

Bộ thu di động: TOA WT-2100

6.921.000

Chiếc

12 Tháng

28

BC-2000

Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-2000

7.043.000

Chiếc

12 Tháng

29

WS-Z100H

Bộ thu không dây - Micro cầm tay: TOA WS-Z100H

7.507.000

Chiếc

12 Tháng

30

WG-D100R-AS

Bộ phiên dịch 1 chiều (Bộ nhận): TOA WG-D100R-AS

7.611.000

Chiếc

12 Tháng

31

WT-5805

Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5805

7.835.000

Chiếc

12 Tháng

32

WG-D100T-AS

Bộ phiên dịch 1 chiều (Bộ phát): TOA WG-D100T-AS

8.199.000

Chiếc

12 Tháng

33

WS-Z100L

Bộ thu không dây - Micro cài áo: TOA WS-Z100L

8.487.000

Chiếc

12 Tháng

34

WM-2100

Bộ phát phiên dịch di động: TOA WM-2100

8.897.000

Chiếc

12 Tháng

35

WD-5800

Bộ chia anten: TOA WD-5800

8.924.000

Chiếc

12 Tháng

36

BC-5000-2

Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-5000-2

9.120.000

Chiếc

12 Tháng

37

WS-430-AS

Bộ 1 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-430-AS

9.142.000

Chiếc

12 Tháng

38

WS-420-AS

Bộ 1 Micro không dây cầm tay: TOA WS-420-AS

9.508.000

Chiếc

12 Tháng

39

WT-5800

Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5800

9.538.000

Chiếc

12 Tháng

40

WM-2110

Bộ phát phiên dịch để bàn: TOA WM-2110

9.587.000

Chiếc

12 Tháng

41

EM-700

Micro con rùa độ nhạy cao: TOA EM-700

9.931.000

Chiếc

12 Tháng

42

WS-5225

Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-5225

10.961.000

Chiếc

12 Tháng

43

WS-5265

Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-5265

11.827.000

Chiếc

12 Tháng

44

WS-5325H

Combo một Micro choàng đầu và bộ thu phát không dây: TOA WS-5325H

11.906.000

Chiếc

12 Tháng

45

WG-TC12A-AS

Bộ sạc PIN máy phiên dịch: TOA WG-TC12A-AS

14.408.000

Chiếc

12 Tháng

46

WS-422-AS

Bộ 2 Micro không dây cầm tay: TOA WS-422-AS

18.283.000

Chiếc

12 Tháng

47

WS-432-AS

Bộ 2 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-432-AS

18.660.000

Chiếc

12 Tháng

48

WS-402-AS

Bộ 1 Micro cầm tay, cài cổ áo: TOA WS-402-AS

19.350.000

Chiếc

12 Tháng

49

BC-5000-6

Bộ sạc 6 Pin: TOA BC-5000-6

36.216.000

Chiếc

12 Tháng

50

BC-5000-12

Bộ sạc 6 Pin: TOA BC-5000-12

49.200.000

Chiếc

12 Tháng

6. Bảng giá thiết bị âm thanh TOA thiết bị hội thảo, hội nghị toa

STT

Model

Mô tả thiết bị

Đơn giá (VNĐ)

Đơn vị tính

Bảo hành

1

YR-780-2M

Cáp nối dài 2m: TOA YR-780-2M

1.541.000

Chiếc

12 Tháng

2

TS-903

Micro tiêu chuẩn (cần ngắn): TOA TS-903

1.935.000

Chiếc

12 Tháng

3

MB-TS920

Tai gắn tủ Rack: TOA MB-TS920

2.141.000

Chiếc

12 Tháng

4

YR-780-10M

Cáp nối dài 10m: TOA YR-780-10M

2.415.000

Chiếc

12 Tháng

5

TS-904

Micro cần dài: TOA TS-904

2.878.000

Chiếc

12 Tháng

6

YW-1022

Bộ chia 2 kênh: TOA YW-1022

3.513.000

Chiếc

12 Tháng

7

YW-1024

Bộ chia 4 kênh: TOA YW-1024

4.424.000

Chiếc

12 Tháng

8

BP-900A

Pin Sạc Lithium-Ion: TOA BP-900A

4.752.000

Chiếc

12 Tháng

9

TS-782

Máy đại biểu: TOA TS-782

5.098.000

Chiếc

12 Tháng

10

TS-781

Máy chủ tịch: TOA TS-781

5.779.000

Chiếc

12 Tháng

11

TS-692L-AS

Máy đại biểu kèm Micro cần dài: TOA TS-692L-AS

6.478.000

Chiếc

12 Tháng

12

TS-691L-AS

Máy chủ tịch kèm Micro cần dài: TOA TS-691L-AS

6.504.000

Chiếc

12 Tháng

13

TS-690-AS

Bộ trung tâm: TOA TS-690-AS

11.327.000

Chiếc

12 Tháng

14

TS-780

Bộ trung tâm: TOA TS-780

27.256.000

Chiếc

12 Tháng

15

BC-900

Bộ sạc Pin: TOA BC-900

30.668.000

Chiếc

12 Tháng

16

BC-920

Bộ sạc Pin: TOA BC-920

30.668.000

Chiếc

12 Tháng

7. Bảng giá thiết bị âm thanh TOA thông báo, báo cháy cơ bản

STT

Model

Mô tả thiết bị

Đơn giá (VNĐ)

Đơn vị tính

Bảo hành

1

RM-210

Bàn phím mở rộng: TOA RM-210

6.398.000

Chiếc

12 Tháng

2

MP-032B

Khung giám sát đường dây: TOA MP-032B

8.151.000

Chiếc

12 Tháng

3

RM-200M

Micro chọn vùng từ xa: TOA RM-200M

9.659.000

Chiếc

12 Tháng

4

EV-200M

Mô-đun lưu bản tin báo cháy: TOA EV-200M

14.793.000

Chiếc

12 Tháng

5

MD-200-AS

Đầu phát nhạc nền: TOA MD-200-AS

15.761.000

Chiếc

12 Tháng

6

VM-2120

Bộ thông báo 5 vùng 120W: TOA VM-2120

20.279.000

Chiếc

12 Tháng

7

VM-2240

Bộ thông báo 5 vùng 240W: TOA VM-2240

23.274.000

Chiếc

12 Tháng

 

Trên đây là bảng giá thiết bị âm thanh TOA năm 2024 mới nhất tại Nhà Việt. Nếu bạn đang có nhu cầu đặt mua loa TOA hãy liên hệ với Nhà Việt để lắp đặt hệ thống loa TOA chuẩn nhất và nhanh nhất nhé.

0.0           0 đánh giá
Bảng giá thiết bị âm thanh TOA năm 2024

Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho sản phẩm này! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.

  • Lọc theo:
  • Tất cả
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
Chia sẻ

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Bí Quyết Nâng Cấp Hệ Thống Liên Lạc Văn Phòng Mà Bạn Chưa Biết?

Bí Quyết Nâng Cấp Hệ Thống Liên Lạc Văn Phòng Mà Bạn Chưa Biết?

Hệ thống liên lạc là huyết mạch trong hoạt động của bất kỳ doanh nghiệp...
Tổng Đài Ip Grandstream Ucm6510: Tích Hợp Ai, Thông Minh Hơn, Tiết Kiệm Hơn

Tổng Đài Ip Grandstream Ucm6510: Tích Hợp Ai, Thông Minh Hơn, Tiết Kiệm Hơn

Tổng đài IP Grandstream UCM6510 là một trong những giải pháp ưu việt, tích hợp công...
Camera Đàm Thoại 2 Chiều Loại Nào Tốt Nhất Đáng Mua Nhất

Camera Đàm Thoại 2 Chiều Loại Nào Tốt Nhất Đáng Mua Nhất

Camera đàm thoại 2 chiều ra đời như một giải pháp hoàn hảo, giúp người dùng...
Hệ Thống Mạng Dahua, Kbvision, Hikvision: Bảo Vệ Dữ Liệu An Toàn, Vận Hành Ổn Định 24/7

Hệ Thống Mạng Dahua, Kbvision, Hikvision: Bảo Vệ Dữ Liệu An Toàn, Vận Hành Ổn Định 24/7

Trong hệ thống giám sát an ninh, ngoài chất lượng camera, hệ thống mạng đóng vai...
Tại Sao Nên Chọn Giải Pháp Mạng Không Dây TP-Link?

Tại Sao Nên Chọn Giải Pháp Mạng Không Dây TP-Link?

Trong thời đại công nghệ hiện đại, kết nối internet không dây đã trở thành nhu...