Thành Tiền | 0đ |
---|---|
Tổng Tiền | 0đ |
Nhà Việt gửi đến quý khách bảng giá thiết bị âm thanh TOA năm 2024 mới nhất quý khách tham kham khảo.
STT |
Model |
Mô tả thiết bị |
Đơn giá (VNĐ) |
Đơn vị tính |
Bảo hành |
1 |
BS-633A |
Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-633A |
457.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
2 |
BS-633AT |
Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-633AT |
608.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
3 |
BS-678 |
Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678 |
877.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
4 |
BS-678B |
Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678B |
877.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
5 |
BS-634 |
Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-634 |
1.077.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
6 |
BS-678T |
Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678T |
1.098.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
7 |
BS-678BT |
Loa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-678BT |
1.161.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
8 |
BS-634T |
Loa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-634T |
1.490.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
9 |
BS-1034 |
Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034 |
1.616.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
10 |
TZ-206W |
Loa cột 20W: TOA TZ-206W |
1.678.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
11 |
TZ-206B |
Loa cột 20W: TOA TZ-206B |
1.678.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
12 |
Q-BS-1030BL |
Loa hộp màu đen trở kháng thấp 30W: TOA Q-BS-1030BL |
1.694.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
13 |
BS-1030W |
Loa hộp màu trắng 30W: TOA BS-1030W |
1.821.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
14 |
BS-1030B |
Loa hộp màu đen 30W: TOA BS-1030B |
1.859.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
15 |
BS-1034S |
Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034S |
1.870.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
16 |
TZ-105 |
Loa cột vỏ kim loại 10W: TOA TZ-105 |
2.194.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
17 |
BS-1110W |
Loa cột toàn dải 10W: TOA BS-1110W |
2.362.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
18 |
F-1000B |
Loa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000B |
2.480.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
19 |
F-1000W |
Loa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000W |
2.480.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
20 |
TZ-406B |
Loa cột 40W: TOA TZ-406B |
2.711.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
21 |
TZ-406W |
Loa cột 40W: TOA TZ-406W |
2.711.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
22 |
GS-302 |
Loa sân vườn 30W:TOA GS-302 |
3.023.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
23 |
BS-1120W |
Loa cột toàn dải 20W: TOA BS-1120W |
3.054.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
24 |
TZ-205 |
Loa cột vỏ kim loại 20W: TOA TZ-205 |
3.121.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
25 |
TZ-606W |
Loa cột 60W: TOA TZ-606W |
4.501.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
26 |
TZ-606B |
Loa cột 60W: TOA TZ-606B |
4.501.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
STT |
Model |
Mô tả thiết bị |
Đơn giá (VNĐ) |
Đơn vị tính |
Bảo hành |
1 |
DG-30DB |
Màng loa nén: TOA DG-30DB |
179.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
2 |
10C-A |
Màng loa nén cho loa TOA SC-630, SC-630M: TOA DG 10C-A |
226.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
3 |
60B-A |
Màng loa nén cho loa TOA SC-610, SC-610M, SC-615, SC-615M: TOA DG 60B-A |
230.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
4 |
TU-632 |
Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-632 |
669.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
5 |
TU-652 |
Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-652 |
773.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
6 |
TU-631 |
Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-631 |
773.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
7 |
TU-651 |
Củ loa 50W không biến áp: TOA TU651 |
886.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
8 |
SC-610 |
Loa nén 10W không biến áp: TOA SC-610 |
906.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
9 |
TU-632M |
Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-632M |
910.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
10 |
TU-631M |
Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-631M |
982.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
11 |
SC-632 |
Loa nén truyền thanh 30W không biến áp: TOA SC-632 |
1.012.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
12 |
TU-652M |
Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-652M |
1.104.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
13 |
SC-610M |
Loa nén 10W trở kháng cao: TOA SC-610M |
1.178.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
14 |
SC-615 |
Loa nén 15W không biến áp: TOA SC-615 |
1.180.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
15 |
TU-651M |
Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-651M |
1.212.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
16 |
CS-64 |
Loa nén dải rộng 6W: TOA CS-64 |
1.257.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
17 |
TH-652 |
Vành loa nén: TOA TH-652 |
1.306.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
18 |
SC-630 |
Loa nén 30W không biến áp: TOA SC-630 |
1.363.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
19 |
PJ-100W |
Loa phóng thanh 10W: TOA PJ-100W |
1.392.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
20 |
SC-615M |
Loa nén 15W trở kháng cao: TOA SC-615M |
1.396.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
21 |
SC-630M |
Loa nén 30W trở kháng cao: TOA SC-630M |
1.559.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
22 |
PJ-200W |
Loa phóng thanh 20W: TOA PJ-200W |
1.723.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
23 |
TU-660 |
Củ loa 60W không biến áp: TOA TU-660 |
1.776.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
24 |
CS-154 |
Loa nén dải rộng 15W: TOA CS-154 |
2.033.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
25 |
TH-650 |
Vành loa nén: TOA TH-650 |
2.051.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
26 |
TC-615 |
Loa nén 15W không biến áp: TOA TC-615 |
2.196.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
27 |
CS-304 |
Loa nén dải rộng 30W: TOA CS-304 |
2.302.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
28 |
TC-615M |
Loa nén 15W trở kháng cao: TOA TC-615M |
2.351.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
29 |
TH-660 |
Vành loa nén: TOA TH-660 |
2.401.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
30 |
F-2322C |
Loa gắn trần tán rộng 30W: TOA F-2322C |
2.527.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
31 |
TU-660M |
Củ loa 60W có biến áp: TOA TU-660M |
2.541.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
32 |
SC-651 |
Loa nén 50W không biến áp: TOA SC-651 |
2.633.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
33 |
TC-631 |
Loa nén 30W không biến áp: TOA TC-631 |
2.658.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
34 |
TC-631M |
Loa nén 30W trở kháng cao: TOA TC-631M |
2.899.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
35 |
TC-651M |
Loa nén 50W trở kháng cao: TOA TC-651M |
3.336.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
STT |
Model |
Mô tả thiết bị |
Đơn giá (VNĐ) |
Đơn vị tính |
Bảo hành |
1 |
ER-520 |
Megaphone cầm tay 10W: TOA ER-520 |
1.472.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
2 |
ER-520W |
Megaphone cầm tay 10W còi hú: TOA ER-520W |
1.688.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
3 |
ER-1215 |
Megaphone cầm tay 15W: TOA ER-1215 |
1.804.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
4 |
ER-520S |
Megaphone cầm tay 10W có còi: TOA ER-520S |
1.810.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
5 |
ER-1215s |
Megaphone cầm tay 15W còi hú: TOA ER-1215s |
1.839.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
6 |
ER-2215 |
Megaphone Đeo vai 15W: TOA ER-2215 |
1.960.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
7 |
ER-2215W |
Megaphone Đeo vai với còi hú 15W: TOA ER-2215W |
2.068.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
8 |
ER-3215 |
Megaphone đeo vai 15W: TOA ER-3215 |
2.276.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
9 |
ER-1203 |
Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1203 (Tối đa 10W) |
2.788.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
10 |
ER-1206 |
Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1206 (Tối đa 10W) |
2.964.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
11 |
ER-1206W |
Megaphone cầm tay chống nước, còi hú: TOA ER-1206 W (Tối đa 10W) |
3.360.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
12 |
ER-1206S |
Megaphone cầm tay chống nước, còi báo động: TOA ER-1206S (Tối đa 10W) |
3.487.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
13 |
ER-604W |
Megaphone đeo vai: TOA ER-604W |
3.940.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
14 |
ER-2230W |
Megaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2230W |
5.902.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
15 |
ER-1000A-BK |
Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-BK |
7.778.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
16 |
ER-1000A-WH |
Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-WH |
7.778.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
17 |
ER-1000A-YL |
Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-YL |
7.778.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
18 |
ER-2930W |
Megaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2930W |
7.960.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
STT |
Model |
Mô tả thiết bị |
Đơn giá (VNĐ) |
Đơn vị tính |
Bảo hành |
1 |
PM-222 |
Micro thông báo: TOA PM-222 |
712.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
2 |
DM-270 |
Micro đơn hướng: TOA DM-270 |
830.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
3 |
PM-222D |
Micro thông báo,có chân điều khiển: TOA PM-222D |
994.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
4 |
DM-320 |
Micro đơn hướng: TOA DM-320 |
1.049.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
5 |
DM-1100 |
Micro cầm tay đơn hướng: TOA DM-1100 |
1.082.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
6 |
DM-420 |
Micro đơn hướng: TOA DM-420 |
1.137.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
7 |
PM-660 |
Micro thông báo: TOA PM-660 |
1.316.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
8 |
PM-660U |
Micro thông báo: TOA PM-660U |
1.539.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
9 |
PM-660D |
Micro thông báo: TOA PM-660D |
1.561.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
10 |
PM-120 |
Micro thông báo đơn hướng: TOA PM-120 |
1.600.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
11 |
DM-1200 |
Micro đơn hướng: TOA DM-1200 |
2.031.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
12 |
DM-520 |
Micro đơn hướng: TOA DM-520 |
2.207.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
13 |
DM-1200D |
Micro đơn hướng: TOA DM-1200D |
2.476.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
14 |
DM-1300 |
Micro đơn hướng: TOA DM-1300 |
3.560.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
15 |
EC-380-AS |
Micro thông báo có chuông: TOA EC-380-AS |
4.595.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
16 |
DM-1500 |
Micro đơn hướng: TOA DM-1500 |
8.930.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
STT |
Model |
Mô tả thiết bị |
Đơn giá (VNĐ) |
Đơn vị tính |
Bảo hành |
1 |
WB-2000-2 |
PIN sạc Ni-MH: TOA WB-2000-2 |
1.075.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
2 |
YP-E401 |
Tai nghe bộ thu không dây: TOA YP-E401 |
1.116.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
3 |
YP-M101 |
Micro cài áo: TOA YP-M101 |
1.118.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
4 |
YP-M5310 |
Micro cài áo đa hướng: TOA YP-M5310 |
1.124.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
5 |
AD-5000-2 |
Bộ nguồn bộ sạc PIN: TOA AD-5000-2 |
1.353.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
6 |
AD-5000-6 |
Bộ nguồn bộ sạc PIN: TOA AD-5000-6 |
1.436.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
7 |
WH-4000H |
Micro choàng đầu: TOA WH-4000H |
1.474.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
8 |
YP-E5000 |
Tai nghe bộ thu không dây: TOA YP-E5000 |
1.621.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
9 |
WH-4000A |
Micro Choàng Đầu: TOA WH-4000A |
1.678.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
10 |
EM-380-AS |
Micro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-380-AS |
2.074.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
11 |
YP-M5300 |
Micro Cài Áo Đơn Hướng: TOA YP-M5300 |
2.243.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
12 |
EM-381-AS |
Micro cổ ngỗng độ nhạy cao cần dài: TOA EM-381-AS |
2.500.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
13 |
YW-4500 |
Ăng ten không dây UHF: TOA YW-4500 |
2.729.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
14 |
ST-800 |
Chân đế micro: TOA ST-800 |
3.152.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
15 |
EM-410 |
Micro cài áo độ nhạy cao: TOA EM-410 |
3.152.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
16 |
YP-M201 |
Micro nói gần: TOA YP-M201 |
3.229.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
17 |
YP-M301 |
Micro đeo tai: TOA YP-M301 |
3.705.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
18 |
WTU-4800 |
Mô-đun thu không dây UHF: TOA WTU-4800 |
4.179.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
19 |
WT-4820 |
Bộ thu không dây 2 kênh: TOA WT-4820 |
4.242.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
20 |
WM-5325 |
Bộ phát không dây UHF: TOA WM-5325 |
4.848.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
21 |
WM-5225 |
Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-5225 |
5.377.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
22 |
EM-600 |
Micro gắn chìm độ nhạy cao: TOA EM-600 |
5.553.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
23 |
WT-5810 |
Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5810 |
5.586.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
24 |
EM-800 |
Micro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-800 |
5.759.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
25 |
WM-5265 |
Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-5265 |
6.241.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
26 |
WT-5100 |
Bộ thu không dây di động: TOA WT-5100 |
6.668.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
27 |
WT-2100 |
Bộ thu di động: TOA WT-2100 |
6.921.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
28 |
BC-2000 |
Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-2000 |
7.043.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
29 |
WS-Z100H |
Bộ thu không dây - Micro cầm tay: TOA WS-Z100H |
7.507.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
30 |
WG-D100R-AS |
Bộ phiên dịch 1 chiều (Bộ nhận): TOA WG-D100R-AS |
7.611.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
31 |
WT-5805 |
Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5805 |
7.835.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
32 |
WG-D100T-AS |
Bộ phiên dịch 1 chiều (Bộ phát): TOA WG-D100T-AS |
8.199.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
33 |
WS-Z100L |
Bộ thu không dây - Micro cài áo: TOA WS-Z100L |
8.487.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
34 |
WM-2100 |
Bộ phát phiên dịch di động: TOA WM-2100 |
8.897.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
35 |
WD-5800 |
Bộ chia anten: TOA WD-5800 |
8.924.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
36 |
BC-5000-2 |
Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-5000-2 |
9.120.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
37 |
WS-430-AS |
Bộ 1 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-430-AS |
9.142.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
38 |
WS-420-AS |
Bộ 1 Micro không dây cầm tay: TOA WS-420-AS |
9.508.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
39 |
WT-5800 |
Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5800 |
9.538.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
40 |
WM-2110 |
Bộ phát phiên dịch để bàn: TOA WM-2110 |
9.587.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
41 |
EM-700 |
Micro con rùa độ nhạy cao: TOA EM-700 |
9.931.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
42 |
WS-5225 |
Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-5225 |
10.961.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
43 |
WS-5265 |
Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-5265 |
11.827.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
44 |
WS-5325H |
Combo một Micro choàng đầu và bộ thu phát không dây: TOA WS-5325H |
11.906.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
45 |
WG-TC12A-AS |
Bộ sạc PIN máy phiên dịch: TOA WG-TC12A-AS |
14.408.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
46 |
WS-422-AS |
Bộ 2 Micro không dây cầm tay: TOA WS-422-AS |
18.283.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
47 |
WS-432-AS |
Bộ 2 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-432-AS |
18.660.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
48 |
WS-402-AS |
Bộ 1 Micro cầm tay, cài cổ áo: TOA WS-402-AS |
19.350.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
49 |
BC-5000-6 |
Bộ sạc 6 Pin: TOA BC-5000-6 |
36.216.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
50 |
BC-5000-12 |
Bộ sạc 6 Pin: TOA BC-5000-12 |
49.200.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
STT |
Model |
Mô tả thiết bị |
Đơn giá (VNĐ) |
Đơn vị tính |
Bảo hành |
1 |
YR-780-2M |
Cáp nối dài 2m: TOA YR-780-2M |
1.541.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
2 |
TS-903 |
Micro tiêu chuẩn (cần ngắn): TOA TS-903 |
1.935.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
3 |
MB-TS920 |
Tai gắn tủ Rack: TOA MB-TS920 |
2.141.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
4 |
YR-780-10M |
Cáp nối dài 10m: TOA YR-780-10M |
2.415.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
5 |
TS-904 |
Micro cần dài: TOA TS-904 |
2.878.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
6 |
YW-1022 |
Bộ chia 2 kênh: TOA YW-1022 |
3.513.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
7 |
YW-1024 |
Bộ chia 4 kênh: TOA YW-1024 |
4.424.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
8 |
BP-900A |
Pin Sạc Lithium-Ion: TOA BP-900A |
4.752.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
9 |
TS-782 |
Máy đại biểu: TOA TS-782 |
5.098.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
10 |
TS-781 |
Máy chủ tịch: TOA TS-781 |
5.779.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
11 |
TS-692L-AS |
Máy đại biểu kèm Micro cần dài: TOA TS-692L-AS |
6.478.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
12 |
TS-691L-AS |
Máy chủ tịch kèm Micro cần dài: TOA TS-691L-AS |
6.504.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
13 |
TS-690-AS |
Bộ trung tâm: TOA TS-690-AS |
11.327.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
14 |
TS-780 |
Bộ trung tâm: TOA TS-780 |
27.256.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
15 |
BC-900 |
Bộ sạc Pin: TOA BC-900 |
30.668.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
16 |
BC-920 |
Bộ sạc Pin: TOA BC-920 |
30.668.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
STT |
Model |
Mô tả thiết bị |
Đơn giá (VNĐ) |
Đơn vị tính |
Bảo hành |
1 |
RM-210 |
Bàn phím mở rộng: TOA RM-210 |
6.398.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
2 |
MP-032B |
Khung giám sát đường dây: TOA MP-032B |
8.151.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
3 |
RM-200M |
Micro chọn vùng từ xa: TOA RM-200M |
9.659.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
4 |
EV-200M |
Mô-đun lưu bản tin báo cháy: TOA EV-200M |
14.793.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
5 |
MD-200-AS |
Đầu phát nhạc nền: TOA MD-200-AS |
15.761.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
6 |
VM-2120 |
Bộ thông báo 5 vùng 120W: TOA VM-2120 |
20.279.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
7 |
VM-2240 |
Bộ thông báo 5 vùng 240W: TOA VM-2240 |
23.274.000 |
Chiếc |
12 Tháng |
Trên đây là bảng giá thiết bị âm thanh TOA năm 2024 mới nhất tại Nhà Việt. Nếu bạn đang có nhu cầu đặt mua loa TOA hãy liên hệ với Nhà Việt để lắp đặt hệ thống loa TOA chuẩn nhất và nhanh nhất nhé.